Công suất rửa | 13 (bộ) |
Nhãn năng lượng | A+++ (-10%) |
Độ ồn | 42 (dB) |
Tiêu thụ điện trong chương trình Eco | 0,73(kWh) |
Tiêu thụ điện trong Eco (năm) | 211 (kWh) |
Tiêu thụ nước trong chương trình Eco | 7,5 (lít) |
Tiêu thụ nước trong Eco (năm) | 2100 (lít) |
Chế độ tắt | 0,5 (W) |
Thời gian chương trình Eco | 225 phút |
Hiệu quả làm khô | A |
Chương trình chính | 8 (Intensive 70°C, Auto 45-65°C, Eco 50°C, Silence 50°C, Short 60°C, Glass 40°C, Quick 45°C, Pre-Rinse); Machine Care (Vệ sinh máy) |
Tùy chọn bổ sung | 5 (Chức năng kết nối Trang chủ (Home Connect), Intensive Zone, VarioSpeed Plus, Hygiene Plus, Extra Dry) |
Động cơ | EcoSilence |
Nhiệt độ | 6 mức |
Hẹn giờ trễ | 1- 24 giờ |
Màn hình | Màn hình hiển thị TFT độ phân giải cao |
Điều khiển | Nút bấm |
Giàn rửa | 3 giàn (giàn xếp dao kéo riêng) |
Điều chỉnh chiều cao giàn rửa | 3 mức độ với Rackmatic; Thiết kế giàn VarioFlex điều chỉnh giàn linh hoạt |
Kệ xếp cốc | 2 kệ trong giàn xếp trên |
Kệ (tấm) có thể gập lại được | Giàn trên: 6 kệ; Giàndưới : 8 kệ |
Giá cho ly, cốc dài | Giá ly, cốc dài ở giàn xếp dưới |
An toàn | Aqua Stop; Khóa cửa; Khóa trẻ em |
Phương pháp lắp đặt | Độc lập |
Hướng mở cửa | Xuống dưới |
Chiều cao điều chỉnh chân sau tối đa từ phía trước | 20 mm |
Công suất kết nối (W) | 2400 (W) |
Điện áp | 220 -240 (V) |
Tần số | 50,60 (Hz) |
Cường độ dòng điện | 10 (A) |
Chiều dài cáp kết nối | 175 cm |
Chiều dài ống nối | 140 cm |
Chiều dài ống xả | 190cm |
Nhiệt độ tối đa của nước vào (oC) | 60oC |
Màu sắc | Inox sáng bóng |
Chất liệu | Inox cao cấp |
Kích thước (C x R x S) | 845 x 600 x 600 (mm) |
Trọng lượng tịnh (kg) | 56 kg |
Tổng trọng lượng | 58 kg |